Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

exemplairement /ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/

  1. (Một cách) Gương mẫu.
  2. Để làm gương.
    Châtier exemplairement — phạt để làm gương

Tham khảo

sửa