Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exemplairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
exemplairement
/ɛɡ.zɑ̃.plɛʁ.mɑ̃/
(
Một cách
)
Gương mẫu
.
Để
làm gương
.
Châtier
exemplairement
— phạt để làm gương
Tham khảo
sửa
"
exemplairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)