Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdʒi.tɪst/

Danh từ

sửa

exegetist /.ˈdʒi.tɪst/

  1. (Tôn giáo) Người luận bình, người giải thích (kinh thánh).

Tham khảo

sửa