Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
executory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
executory
/ɪɡ.ˈzɛ.kjə.ˌtɔr.i/
(
Thuộc
) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành.
(
Thuộc
) Sự
chấp hành
; (thuộc) sự
quản trị
.
Tham khảo
sửa
"
executory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)