executorial
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
executorial
- (Thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành.
- (Thuộc) Sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị.
Tham khảo sửa
- "executorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)