excommunication
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
Ngoại động từ sửa
excommunication ngoại động từ /.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/
- (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
Tham khảo sửa
- "excommunication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
excommunication /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
excommunications /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/ |
excommunication gc /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
- (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
- Encourir l’excommunication — bị rút phép thông công
- (Nghĩa bóng) Sự khai trừ (khỏi một đoàn thể).
Tham khảo sửa
- "excommunication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)