Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

Ngoại động từ sửa

excommunication ngoại động từ /.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
excommunication
/ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/
excommunications
/ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

excommunication gc /ɛk.skɔ.my.ni.ka.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
    Encourir l’excommunication — bị rút phép thông công
  2. (Nghĩa bóng) Sự khai trừ (khỏi một đoàn thể).

Tham khảo sửa