excommunié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skɔ.my.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommuniés /ɛk.skɔ.my.nje/ |
Giống cái | excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommuniés /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/
- (Tôn giáo) Bị rút phép thông công.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommuniés /ɛk.skɔ.my.nje/ |
Số nhiều | excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommuniés /ɛk.skɔ.my.nje/ |
excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/
- (Tôn giáo) Người bị rút phép thông công.
Tham khảo
sửa- "excommunié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)