Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.skɔ.my.nje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực excommunié
/ɛk.skɔ.my.nje/
excommuniés
/ɛk.skɔ.my.nje/
Giống cái excommunié
/ɛk.skɔ.my.nje/
excommuniés
/ɛk.skɔ.my.nje/

excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/

  1. (Tôn giáo) Bị rút phép thông công.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít excommunié
/ɛk.skɔ.my.nje/
excommuniés
/ɛk.skɔ.my.nje/
Số nhiều excommunié
/ɛk.skɔ.my.nje/
excommuniés
/ɛk.skɔ.my.nje/

excommunié /ɛk.skɔ.my.nje/

  1. (Tôn giáo) Người bị rút phép thông công.

Tham khảo

sửa