Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈskɑː.dʒə.ˌteɪt/

Ngoại động từ sửa

excogitate ngoại động từ /ɛk.ˈskɑː.dʒə.ˌteɪt/

  1. Nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch... ), bày ra (mưu mô... ).

Tham khảo sửa