Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excogitate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˈskɑː.dʒə.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửa
excogitate
ngoại động từ
/ɛk.ˈskɑː.dʒə.ˌteɪt/
Nghĩ ra
,
nặn
ra
(kế hoạch... ),
bày
ra
(mưu mô... ).
Tham khảo
sửa
"
excogitate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)