exclamatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skla.ma.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exclamatif /ɛk.skla.ma.tif/ |
exclamatif /ɛk.skla.ma.tif/ |
Giống cái | exclamative /ɛk.skla.ma.tiv/ |
exclamative /ɛk.skla.ma.tiv/ |
exclamatif /ɛk.skla.ma.tif/
- Cảm thán.
- Phrase exclamative — câu cảm thán
Tham khảo
sửa- "exclamatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)