Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsɑɪ.tɪŋ.li/

Phó từ sửa

excitingly /ɪk.ˈsɑɪ.tɪŋ.li/

  1. Hứng thú, thú vị.

Tham khảo sửa