Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exciper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.spe/
Nội động từ
sửa
exciper
nội động từ
/ɛk.spe/
Lấy cớ
,
viện cớ
,
đưa
lý do
.
Exciper
de sa bonne foi
— viện cớ là mình thực tâm
(
Luật học, pháp lý
)
Phản kháng
.
Tham khảo
sửa
"
exciper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)