Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪks.ˈtʃeɪnd.ʒə.bᵊl/

Tính từ

sửa

exchangeable /ɪks.ˈtʃeɪnd.ʒə.bᵊl/

  1. Có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi.
    exchangeable value — giá trị trao đổi

Tham khảo

sửa