Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exchangeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪks.ˈtʃeɪnd.ʒə.bᵊl/
Tính từ
sửa
exchangeable
/ɪks.ˈtʃeɪnd.ʒə.bᵊl/
Có thể đổi được, có thể đổi
chác
, có thể
trao
đổi.
exchangeable
value
— giá trị trao đổi
Tham khảo
sửa
"
exchangeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)