Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃən kən.ˈtroʊl/

Danh từ

sửa

exception control /ɪk.ˈsɛp.ʃən kən.ˈtroʊl/

  1. (Tech) Kiểm soát ngoại lệ.

Tham khảo

sửa