Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.ʃən kən.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

exception condition /ɪk.ˈsɛp.ʃən kən.ˈdɪ.ʃən/

  1. (Tech) Điều kiện ngoại lệ.

Tham khảo

sửa