Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈsi.dɪŋ.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

exceedingly /.ˈsi.dɪŋ.li/

  1. Quá chừng, cực kỳ.

Tham khảo sửa