Tiếng Anh sửa

 
excavator

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.skə.ˌveɪ.tɜː/

Danh từ sửa

excavator /ˈɛk.skə.ˌveɪ.tɜː/

  1. Người đào; người khai quật.
  2. Máy đào; máy xúc.

Tham khảo sửa