Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excédant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.se.dɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
Giống cái
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
excédant
/ɛk.se.dɑ̃/
Làm
bực tức
,
làm
bực mình
.
Une démarche excédante
— sự vận động làm bực mình
Tham khảo
sửa
"
excédant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)