exaucement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exaucement /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/ |
exaucement /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/ |
exaucement gđ /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/
- Sự chấp thuận, sự chuẩn nhận; sự thỏa mãn yêu cầu.
- Exaucement d’un vœu — sự chấp thuận một ước nguyện
Tham khảo
sửa- "exaucement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)