Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.ˌsɑːrk/

Danh từ sửa

exarch /ˈɛk.ˌsɑːrk/

  1. (Sử học) Quan trấn thủ.
  2. (Tôn giáo) (như) bishop.

Tham khảo sửa