Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zal.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exalté
/ɛɡ.zal.te/
exaltés
/ɛɡ.zal.te/
Giống cái exaltée
/ɛɡ.zal.te/
exaltées
/ɛɡ.zal.te/

exalté /ɛɡ.zal.te/

  1. Hứng khởi.
  2. Cuồng nhiệt.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít exaltée
/ɛɡ.zal.te/
exaltées
/ɛɡ.zal.te/
Số nhiều exaltée
/ɛɡ.zal.te/
exaltées
/ɛɡ.zal.te/

exalté /ɛɡ.zal.te/

  1. Kẻ cuồng nhiệt.

Tham khảo

sửa