exalté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zal.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exalté /ɛɡ.zal.te/ |
exaltés /ɛɡ.zal.te/ |
Giống cái | exaltée /ɛɡ.zal.te/ |
exaltées /ɛɡ.zal.te/ |
exalté /ɛɡ.zal.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exaltée /ɛɡ.zal.te/ |
exaltées /ɛɡ.zal.te/ |
Số nhiều | exaltée /ɛɡ.zal.te/ |
exaltées /ɛɡ.zal.te/ |
exalté /ɛɡ.zal.te/
Tham khảo
sửa- "exalté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)