ex-serviceman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌmæn/
Danh từ
sửaex-serviceman /ˈɛks.ˈsɜː.vəs.ˌmæn/
- Lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh.
Tham khảo
sửa- "ex-serviceman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)