Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvəl.ʃən/

Danh từ

sửa

evulsion /ɪ.ˈvəl.ʃən/

  1. Sự nhổ, sự lấy ra.

Tham khảo

sửa