Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
evil-speaking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.vəl.ˈspi.kiɳ/
Tính từ
sửa
evil-speaking
/ˈi.vəl.ˈspi.kiɳ/
Ăn
nói
độc địa; ăn
nói
độc
mồm
độc
miệng
.
Tham khảo
sửa
"
evil-speaking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)