Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.və.dənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

evidently /ˈɛ.və.dənt.li/

  1. Hiển nhiên, rõ ràng.

Tham khảo

sửa