Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.vɜː.ˈmɔr/

Phó từ

sửa

evermore /ˌɛ.vɜː.ˈmɔr/

  1. Mãi mãi, đời đời.

Tham khảo

sửa