Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.vən.ˌtɑɪd/

Danh từ

sửa

eventide /ˈi.vən.ˌtɑɪd/

  1. (Thơ ca) Chiều hôm.

Tham khảo

sửa