Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvɛnt ˌɪn.tə.ˈrəpt/

Danh từ

sửa

event interrupt /ɪ.ˈvɛnt ˌɪn.tə.ˈrəpt/

  1. (Tech) Ngắt cho sự biến.

Tham khảo

sửa