Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.vən.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

even-handed /ˈi.vən.ˈhæn.dəd/

  1. Công bằng, vô tư.

Tham khảo

sửa