evangelium
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | evangelium | evangeliet |
Số nhiều | evangelier | evangelia, evangeliene |
evangelium gđ
- (Tôn) Phúc âm.
- Lukas evangelium
Từ dẫn xuất
sửa- (0) juleevangeliet: Phúc âm về Giáng sinh.
Tham khảo
sửa- "evangelium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)