Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít evangelium evangeliet
Số nhiều evangelier evangelia, evangeliene

evangelium

  1. (Tôn) Phúc âm.
    Lukas evangelium

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa