Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvæl.jə.ˌweɪt/

Ngoại động từ

sửa

evaluate ngoại động từ /ɪ.ˈvæl.jə.ˌweɪt/

  1. Ước lượng.
  2. Định giá.

Tham khảo

sửa