Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈveɪ.də.bᵊl/

Tính từ

sửa

evadable /ɪ.ˈveɪ.də.bᵊl/

  1. Có thể tránh được.
  2. Có thể lảng tránh (câu hỏi).

Tham khảo

sửa