evadable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈveɪ.də.bᵊl/
Tính từ
sửaevadable /ɪ.ˈveɪ.də.bᵊl/
- Có thể tránh được.
- Có thể lảng tránh (câu hỏi).
Tham khảo
sửa- "evadable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
evadable /ɪ.ˈveɪ.də.bᵊl/