Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /jʊ.ˈstæ.tɪk/

Tính từ sửa

eustatic /jʊ.ˈstæ.tɪk/

  1. (Địa chất) Chấn tĩnh.

Tham khảo sửa