Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
euphony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː.fə.ni/
Danh từ
sửa
euphony
/ˈjuː.fə.ni/
Tiếng
êm tai
.
Tính
thuận tai
,
tính
êm tai
.
(
Ngôn ngữ học
)
Luật
hài âm
.
Tham khảo
sửa
"
euphony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)