Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /juː.ˈhi.mə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

euhemerism /juː.ˈhi.mə.ˌrɪ.zəm/

  1. Thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử).

Tham khảo

sửa