Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
etisk
gt
etisk
Số nhiều
etiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
etisk
Thuộc
về
luân lý
, đạo đức. Theo
luân lý
, đạo đức.
å drepe er
etisk
forkastelig.
Tham khảo
sửa
"
etisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)