Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etiolation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌi.ti.ə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
etiolation
/ˌi.ti.ə.ˈleɪ.ʃən/
Sự làm úa
vàng
(cây); sự làm
nhợt nhạt
, làm
xanh xao
(người).
Tham khảo
sửa
"
etiolation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)