Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ etimo +‎ -ologio.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [etimoloˈɡio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: e‧ti‧mo‧lo‧gi‧o

Danh từ

sửa

etimologio (acc. số ít etimologion, số nhiều etimologioj, acc. số nhiều etimologiojn)

  1. (không đếm được) Từ nguyên học.
  2. (đếm được) Từ nguyên.