Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etikk etikken
Số nhiều etikker etikkene

etikk

  1. Luân lý đạo đức.
    kristen etikk

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa