Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ethno- (“(thuộc) chủng tộc”) + relativism (“tuyết tương đối”).

Danh từ

sửa

ethnorelativism (không đếm được)

  1. Chủ nghĩa tương đối về chủng tộc.