Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ethnie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛt.ni/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ethnie
/ɛt.ni/
ethnies
/ɛt.ni/
ethnie
gc
/ɛt.ni/
Tộc
,
tộc người
.
L’ethnie française
— tộc người Pháp
Tham khảo
sửa
"
ethnie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)