Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛθ.nɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

ethnically /ˈɛθ.nɪ.kəl.li/

  1. Về mặt dân tộc.

Tham khảo

sửa