Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etherize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.θə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
etherize
ngoại động từ
/ˈi.θə.ˌrɑɪz/
(
Hoá học
)
Hoá
ête
.
(
Y học
) Cho
ngửi
ête
,
gây mê
ête
.
Tham khảo
sửa
"
etherize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)