Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etherise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
etherise
ngoại động từ
(
Hoá học
)
Hoá
ête.
(
Y học
) Cho
ngửi
ête,
gây mê
ête.
Tham khảo
sửa
"
etherise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)