etablere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å etablere |
Hiện tại chỉ ngôi | etablerer |
Quá khứ | etablerte |
Động tính từ quá khứ | etablert |
Động tính từ hiện tại | — |
etablere
- Đặt, lập, dựng, thiết lập, kiến lập.
- å etablere en forretning
- å etablere kontakt med noen
- å etablere seg som advokat/tannlege — Hành nghề luật sư/nha sĩ.
- Han har etablert seg. — Ông ta đã lập nghiệp.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "etablere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)