Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.tʃə.wə.ˌrɑɪn/

Tính từ

sửa

estuarine /ˈɛs.tʃə.wə.ˌrɑɪn/

  1. (Thuộc) Cửa sông.

Tham khảo

sửa