Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈstreɪndʒ.mənt/

Danh từ

sửa

estrangement /ɪ.ˈstreɪndʒ.mənt/

  1. Sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ly gián, sự làm cho xa rời.
  3. Sự bất hoà, sự ghẻ lạnh.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)