Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
estiver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
estiver
ngoại động từ
Chăn
(gia súc) qua
hè
.
Nội động từ
sửa
estiver
nội động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Qua
hè
.
Tham khảo
sửa
"
estiver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)