Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

estiver ngoại động từ

  1. Chăn (gia súc) qua .

Nội động từ

sửa

estiver nội động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Qua .

Tham khảo

sửa