Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛs.tə.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

estivation /ˌɛs.tə.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự ngủ hè; sự qua (của một số động vật).
  2. (Thực vật) Tiền khai hoa.

Tham khảo

sửa