Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
estivation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛs.tə.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
estivation
/ˌɛs.tə.ˈveɪ.ʃən/
Sự
ngủ hè
;
sự
qua
hè
(của một số động vật).
(
Thực vật
)
Tiền khai hoa
.
Tham khảo
sửa
"
estivation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)