Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛs.tə.vəl/

Tính từ

sửa

estival /ˈɛs.tə.vəl/

  1. Thuộc mùa hè.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ti.val/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực estival
/ɛs.ti.val/
estivaux
/ɛs.ti.vɔ/
Giống cái estivale
/ɛs.ti.val/
estivales
/ɛs.ti.val/

estival /ɛs.ti.val/

  1. Xem été
    Plante estivale — cây mùa hè

Tham khảo

sửa