Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
été
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
été
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.te/
Ca-na-đa (Montréal)
[e.te]
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
été
/e.te/
étés
/e.te/
été
gđ
/e.te/
Mùa hè
,
mùa hạ
.
se mettre en
été
— mặc quần áo mỏng
Tham khảo
sửa
"
été
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)