Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ta.fje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estafier
/ɛs.ta.fje/
estafiers
/ɛs.ta.fje/

estafier /ɛs.ta.fje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quân hầu.

Tham khảo

sửa